Country name vocabulary list

Since most derive from Chinese, we include the Chinese characters just for the sake of it.

Vietnamese Short English Chinese characters
quốc gia,
đất nước
country 國家
Việt Nam Việt Vietnam 越南
Trung Quốc Trung China 中國
Đài Loan Đài Taiwan 臺灣
Nhật Bản Nhật Japan 日本
Hàn Quốc Hàn South Korea 韓國
Triều Tiên North Korea 朝鮮
Cam-pu-chia Cam Cambodia
Lào Laos
Thái Lan Thái Thailand
Ấn Độ Ấn India 印度
Hoa Kì (formal)
Mĩ (casual)
the United States 花旗
Vương quốc Anh the United Kingdom
Anh England
Pháp France
Đức Germany
Ý Italy
Tây Ban Nha Spain 西班牙
Bồ Đào Nha Bồ Portugal 葡萄牙
Hà Lan Netherlands 荷蘭
Bỉ Belgium
Thuỵ Sĩ Switzerland 瑞士
Áo Austria
Đan Mạch Denmark 丹麥
Thuỵ Điển Sweden 瑞典
Na Uy Norway 挪威
Phần Lan Finland 芬蘭
Nga Russia
Ba Lan Poland 波蘭
Séc Czechia
Hy Lạp Greece 希臘
Thổ Nhĩ Kì Thổ Turkey 土耳其
Ai Cập Egypt 埃及
Nam Phi South Africa 南非
Bờ Biển Ngà Ivory Coast
Mông Cổ Mongolia 蒙古
Úc Australia

Countries not included above are mostly spelt like in English and pronounced the Vietnamese way based on that spelling. However, it is not uncommon for many of them to be pronounced like in French (remnants of the colonial period) or, sometimes, like mixing between French and Vietnamese. A handful of them even have alternative spellings which derive from the French pronunciaton.

Bold indicates the alternative spelling is more common than the English spelling.

Vietnamese English French Alternative spelling
Ru-ma-ni Romania Roumanie Rumani
Bun-ga-ri Bulgaria Bulgarie Bungari
Gioóc-đa-ni Jordan Jordanie Jordani
Ma-rốc Morocco Maroc Maroc
Li-băng Lebanon Liban Liban
A-rập Xê-út Saudi Arabia Arabie saoudite Arab Saudi,
A-rập Saudi
Scroll to Top