In Vietnamese, của (lit. “property”, “belongings”) is used to express possession, similar to “of” in English, but it is used much more extensively and frequently in Vietnamese.
Structure
Place của after the possessee and before the possessor to express possession.
possessee + của + possessor
Examples
- tiền của tôimy money
- xe đạp của anh ấyhis bicycle
- sự chăm chỉ của cô ấyher hard work
Usage note
In some cases, của can and even should be omitted.
However, there are cases where của must be included:
- When the possessee is “complex”.
- To avoid ambiguity.
Complex possessee
When the possessee is “complex”, của must be included. A possessee is “complex” when there is a modifier in it. A complex possessee is more like a phrase rather than just a simple noun. The modifier can be anything: an adjective, a measure word, etc.
Examples
- nhà mới tôi❌
- nhà mới của tôi✔my new house
- cái hộp tôi❌
- cái hộp của tôi✔my box
To avoid ambiguity
In some cases, omitting của points to a different interpretation not involving possessions. There may be a verb in the possessee, or a kinship term with a name. Remember that Vietnamese uses kinship terms as titles or terms of address.
Examples
- câu trả lời tôi❌the answer to me
- câu trả lời của tôi✔my answer
- ông Tuấn❌Mr. Tuấn
- ông của Tuấn✔Tuấn’s grandfather