Vietnamese | English |
---|---|
(nhà) bếp | kitchen |
dao | knife |
kéo | scissors |
thớt | chopping board |
nồi | pot |
xoong (from French casserole) |
pot, saucepan |
bếp | cooktop/hob |
bếp ga | gas cooktop |
bếp từ | induction cooktop |
nồi cơm điện | rice cooker |
lò nướng | oven |
lò vi sóng | microwave |
tủ lạnh | refrigerator |
máy xay | blender |
chày | pestle |
cối | mortar |
xiên | skewer |
vỉ (nướng) | grill basket, grill plate |
vỉ (nướng) kẹp | grill basket |
rây lọc | strainer |
phới, cây đánh trứng |
whisk |