Ordinal numbers

In Vietnamese, thứ is used to form ordinal numbers, similar to the suffix “-th” in English. While English needs four different suffixes — “-st”, “-nd”, “-rd” and “-th” — for the same purpose, Vietnamese only needs one.

Structure

Place thứ before the number. However, there is a small difference regarding the words for “first” and “fourth”, which deserves extra attention.

thứ + number

Vietnamese English
thứ nhất first
thứ hai / thứ nhì second
thứ ba third
thứ fourth
thứ năm fifth
thứ sáu sixth
thứ bảy seventh
thứ tám eighth
thứ chín ninth
thứ mười tenth

Examples

  • Tôi chọn chiếc hộp thứ nhất.I choose the first box.
  • Anh ấy là người thứ hai hoàn thành cuộc đua.He’s the second person to finish the race.
  • Số Fibonacci thứ một trăm là bao nhiêu?What is the hundredth Fibonacci number?

Use the correct words for “first” and “fourth”:

  • thứ một
  • thứ nhấtfirst
  • thứ bốn
  • thứ fourth

Usage notes

Two words for “first”

Apart from thứ nhất, another word to express “first” is đầu tiên. Sometimes they are interchangeable, sometimes not.

The difference is subtle, but, in general, đầu tiên conveys the concept of time while thứ nhất suggests space. When time is not involved, such as when referring to ordered items on a list, thứ nhất should be used, not đầu tiên.

  • ngôi thứ nhấtfirst (grammatical) person
  • góc nhìn thứ nhấtfirst-person (video games)
  • Thế giới Thứ nhấtFirst World

Events also go with thứ nhất:

  • Chiến tranh Thế giới thứ nhấtWorld War I
  • Bắc thuộc lần thứ nhấtFirst Era of Northern Domination
  • Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhấtFirst Industrial Revolution

When the concept of time is involved, đầu tiên is generally the preferred option.

  • bước đầu tiên để thành côngthe first step to success
  • Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam.This is the first time I’ve been to Vietnam.
  • Công việc đầu tiên của anh ấy là phụ bếp.His first job was a commis chef.

The difference comes down to whether it is about time or space. For example, to express “the first job” in one’s life, use công việc đầu tiên, but to express “the first job” in a list of jobs, use công việc thứ nhất.

There is also the simplified version of đầu tiên, which is đầu. Note that its usage is quite restricted, i.e. it can only go with certain (usually monosyllabic) words:

  • lần đầufirst time
  • tình đầufirst love
  • giỗ đầufirst death anniversary

Two words for “second”

Most of the time, the word for “second” is thứ hai, but, in some contexts, thứ nhì is the only suitable option.

First, thứ nhì is preferred in many idioms and proverbs.

  • nhất quỷ, nhì ma, thứ ba học tròimps first, ghosts second, students third
  • nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giốngwater first, fertiliser second, hard work third, breed fourth
  • thứ nhất hậu duệ, thứ nhì tiền tệ, thứ ba quan hệ, thứ tư trí tuệdescendant first, money second, connection third, intelligence fourth

Second, nhì is used in some collocations where thứ is omitted:

  • giải hai
  • giải nhìsecond prize
  • binh hai
  • binh nhìPrivate (army rank)

However, this doesn’t hold true universally:

  • năm nhì
  • năm haisecond year (student)

Some nouns can go with both:

  • hạng nhì
  • hạng haisecond class, second place

Using cardinals instead of ordinals

It is no secret that Vietnamese works differently from English. In some cases, while English uses ordinal numbers, Vietnamese prefers cardinal numbers:

  • tầng nhất
  • tầng mộtfirst floor
  • lầu
  • lầu bốnfourth floor

Note: the word for “floor” is tầng in the Northern dialect and lầu in the Southern dialect. The Northern dialect works like American English: “first floor” (street level) is tầng một, “second floor” is tầng hai, etc. In contrast, the Southern dialect works like British English: “ground floor” (street level) is lầu trệt, “first floor” is lầu một, etc.

Omitting thứ

Some nouns can go with ordinal numbers without thứ.

  • giải nhấtfirst prize
  • hạng nhấtfirst place, first class
  • năm tưfourth year (student)

Irregularities

The inconsistency of months: “January” is cardinal tháng Một, but “April” is ordinal tháng Tư.

Last but not least:

  • ngã bốn
  • ngã four-way intersection, crossroads
Scroll to Top