“A1” (Beginner) is the first and lowest level of Vietnamese grammar.
There are a total of 35 grammar points in the list below.
Parts of Speech
Each of the following grammar points roughly corresponds to one part of speech category.
Adverbs
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Expressing “all” with “đều” | đều + verb / adj. | Họ đều đồng ý. |
Expressing “also” with “cũng” | cũng + verb / adj. | Anh ấy cũng bận. |
Negative commands with “đừng” | đừng + verb | Đừng sợ. |
Standard negation with “không” | không + verb / adj. | Tôi không biết. |
Conjunctions
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Expressing “and” with “và” | A + và + B | Bạn và tôi cùng đi. |
Expressing “or” in questions with “hay” | A + hay + B | Anh uống rượu hay bia? |
Interrogative pronouns and adverbs
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Asking “how” with “thế nào” | clause + thế nào? | Học tiếng Việt thế nào? |
Asking “what” with “gì” | noun + gì | Đây là hình gì? |
Asking “when” with “khi nào” | khi nào + clause? | Khi nào mẹ về? |
Asking “where” with “đâu” | clause + đâu? | Chúng ta đi đâu? |
Asking “which” with “nào” | measure word + nào | Bạn chọn cái nào? |
Asking “who” with “ai” | ai + verb | Ai đi với tôi? |
Asking “why” with “tại sao” | tại sao + clause? | Tại sao anh không tới? |
Numbers and measure words
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Date | ngày + day number + tháng + month number + năm + year number | Hôm nay là ngày 13 tháng 9 năm 1989. |
Days of the week | thứ + number | Hôm nay là thứ Tư. |
Numbers | hundred + trăm + ten + mươi + unit | sáu trăm bảy mươi tám |
The measure word “cái” | number + cái + noun | Trong này có hai cái ghế. |
Time (basic) | number + giờ | Bây giờ là bảy giờ. |
Particles
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Requests with “đi” | request + đi | Ăn đi. |
Prepositions
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Expressing close possession without “của” | possessee + possessor | Mẹ tôi là bác sĩ. |
Expressing possession with “của” | possessee + của + possessor | Lời nói của ông ấy rất có trọng lượng. |
Verbs
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Expressing “there be” with “có” | có + obj. | Trên bàn có hai quả táo. |
Expressing “to call” with “gọi” | subj. + gọi là + obj. | Đó gọi là đam mê. |
Expressing “to go” with “đi” | đi + place | Cô ấy đi chợ. |
Expressing “to have” with “có” | có + obj. | Tôi có thời gian. |
Auxiliary verbs
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Expressing ability or possibility with “có thể” | có thể + verb | Anh có thể đi. |
Expressing a learned skill with “biết” | biết + verb | Tôi biết chơi cờ vua. |
Expressing permission with “được” | được + verb | Anh được ngồi ở đây. |
Expressing “to want” with “muốn” | muốn + verb | Tôi muốn ăn bánh mì. |
Grammatical Structures
None of the following grammar points corresponds to one particular part of speech category.
Basics
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Age with “tuổi” | subj. + number + tuổi | Tôi 20 tuổi. |
Name with “tên” | subj. + tên + name | Tôi tên Tuấn. |
Places with “ở” | ở + place | Tôi ở Hà Nội. |
Question Forms
Grammar Point (English) | Pattern | Examples |
---|---|---|
Biased yes-no questions | statement + à? | Anh ở nhà à? |
Neutral yes-no questions | có + verb/adj. + … + không? | Cô ấy có tới không? |
Tag questions | statement, đúng/phải/được + không? | Họ là người Việt, phải không? |